Có 2 kết quả:

紧张缓和 jǐn zhāng huǎn hé ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ緊張緩和 jǐn zhāng huǎn hé ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

detente

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

detente

Bình luận 0